Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
humic substance


noun
an organic residue of decaying organic matter
Hypernyms:
organic compound
Hyponyms:
fulvic acid, humic acid, humin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.